CFG/IDR: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Centrifuge sang Indonesian Rupiah
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 CFG hiện đang có giá trị Rp5.006,55
-Rp234,27
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 20:33:21 18 thg 1, 2025
Thị trường CFG/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG IDR
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 5.006,55 IDR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 9,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp4.813,24Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp5.702,82Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5.006,55, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là Rp42.554,06. Có 512.169.129 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 559.178.341 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.564.201.930.249.
Giá Centrifuge theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là Rp42.554,06. Có 512.169.129 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 559.178.341 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.564.201.930.249.
Giá Centrifuge theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/IDR
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 5.006,55 IDR. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 25.032,77 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,00019974 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,0099869 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Indonesian Rupiah being 5.702,82 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 4.813,24 IDR.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Indonesian Rupiah being 5.702,82 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 4.813,24 IDR.
Chuyển đổi Centrifuge Indonesian Rupiah
CFG | IDR |
---|---|
1 CFG | 5.006,55 IDR |
5 CFG | 25.032,77 IDR |
10 CFG | 50.065,53 IDR |
20 CFG | 100.131,1 IDR |
50 CFG | 250.327,7 IDR |
100 CFG | 500.655,3 IDR |
1.000 CFG | 5.006.553 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Centrifuge
IDR | CFG |
---|---|
1 IDR | 0,00019974 CFG |
5 IDR | 0,00099869 CFG |
10 IDR | 0,0019974 CFG |
20 IDR | 0,0039948 CFG |
50 IDR | 0,0099869 CFG |
100 IDR | 0,019974 CFG |
1.000 IDR | 0,19974 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG IDR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFG IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang IDR
Tỷ giá CFG IDR hôm nay là Rp5.006,55.
Tỷ giá giao dịch CFG /IDR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 512.169.129 CFG và tổng cung tối đa là 559.178.341 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00099869 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 25.032,77 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay