Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/EUR | 0,98 EUR | 599,68 USDT | 592,72 EUR | 50,00-587,00 EUR | ||
USDT/USD | 1,05 USD | 599,68 USDT | 629,66 USD | 100,00-629,66 USD | ||
USDT/USD | 1,04 USD | 599,68 USDT | 627,86 USD | 50,00-623,00 USD |
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/ETB | 121,85 ETB | 700 USDT | 85.295,00 ETB | 10.000,00-85.000,00 ETB | ||
USDT/ETB | 122,00 ETB | 3.320 USDT | 405.040,00 ETB | 10.000,00-405.040,00 ETB | ||
USDT/USD | 1,00 USD | 190,54 USDT | 191,49 USD | 100,00-190,54 USD |