Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,348 | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 759,2 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 96,749916 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 10,59933 | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 72,537 | 0,73691 | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
04:55:06 24/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |