Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 14,5366 | 0,274 | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,348 | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 45 | 0,268 | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000153 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0003 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000145 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000699 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 100 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
03:51:36 28/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX |