Khối1018434
Hash khối:
0x038c7c5c53caacd7138a6f777328e2e6a78ce3bede9b8203a1994aaa471531c5
22:50:44 27/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x128d9cbbd66081750a740491aa2b75145437a0a13d23d1645f3f7c9cd485ab6