Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 34,819521 | 0,271 | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,346 | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 1 | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,35985 | |||||
09:18:54 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |