Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19:32:24 23/12/2024 | Chuyển TRX | 792,750794 | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Chuyển TRX | 49,58802 | 1,1 | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Chuyển TRX | 5,78 | 0,268 | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Chuyển TRX | 436,197056 | 0,269 | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Chuyển TRX | 2 | 0,267 | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:32:24 23/12/2024 | Chuyển TRX | 2,5 | 0,268 |