Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20:30:57 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
20:30:57 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Chuyển TRX | 48,850447 | 0,268 | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 83 | 1,17785 | |||||
20:30:54 22/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX |