Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08:04:15 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Chuyển TRX | 4,5 | 0,268 | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,345 | 0,267 | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Chuyển TRX | 16,59 | 1,1 | |||||
08:04:15 30/12/2024 | Chuyển TRX | 1,50015 | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | TRX Unstake 2.0 | 30 | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Chuyển TRX | 9,5599 | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
08:04:12 30/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |