Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07:42:54 30/12/2024 | Chuyển TRX | 3.800 | 1,1 | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:54 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Chuyển TRX | 1,8 | 0,267 | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Chuyển TRX | 26,23215 | 0,268 | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,1 | 1,1 | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:42:51 30/12/2024 | Chuyển TRX | 50 | 0,271 |