Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:35:57 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0,267 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00012 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000763 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0002 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 14,5366 | 0,274 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,34668 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84185 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0003 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000718 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0008 | 0TRX | |||||
22:35:57 24/12/2024 | Chuyển TRX | 5,78 | 0,268 |