Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23:28:48 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 10 | 0,268 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 20 | 1 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,01 | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 16,50015 | 0,274 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 12 | 0,268 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 1,1 | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:28:48 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |