Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 10 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 0,1 | 1,1 | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Chuyển TRX | 14,5366 | 0,274 | |||||
11:56:30 19/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |