Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01:20:42 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000222 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 9,5599 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 10 | 1 | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 19,756342 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 33,24822 | 0TRX | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Chuyển TRX | 2 | 0,267 | |||||
01:20:42 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 |