Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,00047 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0005 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0005 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,00012 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0004 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000149 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0006 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 11 | 0,268 | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
12:17:30 30/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX |