Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 1 | 1 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,346 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 50 | 1 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,35985 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Chuyển TRX | 100,30335 | 0,268 | |||||
00:04:42 30/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |