Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 6,356 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 2 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 10 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 5,1 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
17:14:15 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |