Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRX | 1 | 1,1 | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 26,30016 | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRX | 44,191835 | 0,271 | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:53:45 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |