Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,34689 | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 15 | 0,268 | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 10 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
13:06:45 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |