Khối1018705
Hash khối:
0x04713f4c3c788c7d1a8c50c4f10b4d937b99f13804c00e6d7176c6e328a8d8e1
01:12:41 28/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x233d17e3a610af0ea648add32c5eeecb4d22400c89e659b1c23a69502f1a118