Khối1054303
Hash khối:
0x0274b753eea45eae9a9c6b71a9d88c00c797f5a381abe8e0c28e59629e21a8aa
03:31:06 10/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x3bbdf1688cb4570dfe86dcfdde9cdc3b9f63e4ca94fa6333e5cdf1da520f2d3