Khối1066403
Hash khối:
0x05543a7c48cde43dd191377eb6c7d9bb6634d690f4466c3ca42a905d52f19c4c
14:10:05 14/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x724e3840e96ce0185de056399d4f32d784f8464979adab8f9a320fcf80698e1