Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 216,723001 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 361,479218 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 419,08505 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 532,652239 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 447,523751 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0,267 | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 34,03182 | 1 | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Chuyển TRX | 1,5 | 0TRX | |||||
09:55:33 22/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |