Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:48:24 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:48:24 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
00:48:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 165,09374 | 1 | |||||
00:48:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:48:24 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,010001 | 1 | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 13,84485 | 0,268 | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 65,849383 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 4 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 | |||||
00:48:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 4 | 0,268 |