Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02:18:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Chuyển TRX | 19 | 0,268 | |||||
02:18:24 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49964 | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 70,05834 | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
02:18:21 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |