Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 42 | 1 | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 150 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 5 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 13 | 0,268 | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
17:39:39 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |