Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000395 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 15 | 0,268 | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,1 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | -- | Nhận thưởng | -- | 0TRX | ||||
03:45:00 04/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:45:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |