Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17:50:12 16/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 14,5366 | 0,274 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,35985 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 43,63209 | 0,271 | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Chuyển TRX | 400 | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
17:50:12 16/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |