Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRX | 27 | 0,268 | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,54 | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
14:42:36 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |