Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23:54:57 27/11/2024 | Chuyển TRX | 3 | 0,268 | |||||
23:54:57 27/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:57 27/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 80 | 0,268 | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
23:54:54 27/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX |