Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000271 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000105 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0003 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000551 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000695 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,00021 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0004 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000409 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000123 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,00015 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0005 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,00038 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000165 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000521 | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,54 | 0,267 | |||||
08:13:30 29/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0003 | 0TRX |