Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 11 | 0,268 | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,35985 | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Chuyển TRX | 6,459288 | 0TRX | |||||
02:05:24 02/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |