Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13:51:30 25/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRX | 24,7 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRX | 52,084218 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 1,414 | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRX | 3 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRX | 26,500151 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,35985 | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Chuyển TRX | 3.000 | 0TRX | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
13:51:30 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |