Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13:49:39 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 28,1997 | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,5 | 0,267 | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 1 | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 108,465 | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 1,3 | 0,267 | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:49:39 29/12/2024 | Chuyển TRX | 8,547002 | 0TRX |