Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 9,5599 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 1,2663 | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
16:27:21 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |