Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01:16:03 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 2.789,795304 | 0,513 | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 26 | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00076 | 0,269 | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 11 | 0,268 | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0076 | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0,265 | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:16:03 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |