Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 51 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:49:12 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |