Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 20 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 15 | 0,268 | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 713,7 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:46:24 27/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |