Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,0157 | 0,266 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 6,94362 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,999 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | -- | Nhận thưởng | -- | 0TRX | ||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 3,39165 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 26,500151 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 1,479 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
10:16:24 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,995 | 0TRX |