Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13:42:15 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Chuyển TRX | 1.726,902765 | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 6,29934 | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,1495 | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Chuyển TRX | 20 | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
13:42:15 23/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX |