Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:52:54 01/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 2 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Chuyển TRX | 51 | 0TRX | |||||
22:52:54 01/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |