Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 32 | 0,268 | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 7,73352 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,348 | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 14,85085 | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
00:53:48 30/12/2024 | Chuyển TRX | 0,01 | 0TRX |