Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01:55:45 28/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 44 | 0,268 | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 10.000 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,8 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,010001 | 1 | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,010001 | 1 | |||||
01:55:45 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 |