Điều chỉnh lịch biểu tỷ lệ ký quỹ duy trì theo bậc cho Perpetual Swap
Kính gửi quý khách hàng,
Để tăng giới hạn vị thế của perpetual swap, tăng cường tính thanh khoản của thị trường và giảm thiểu rủi ro thị trường, chúng tôi sẽ điều chỉnh lịch biểu tỷ lệ bảo trì theo bậc của thị trường perpetual swap vào cuối tháng Năm. Chi tiết như sau:
A. Thời gian điều chỉnh
Thời gian |
Tài sản |
08:00 – 09:00 ngày 29 tháng 5 năm 2019 (CET, UTC+1) |
BSV, TRX, ETC |
08:00 – 09:00 ngày 30 tháng 5 năm 2019 (CET, UTC+1) |
BCH, XRP, LTC |
08:00 – 09:00 ngày 31 tháng 5 năm 2019 (CET, UTC+1) |
BTC, EOS, ETH |
LƯU Ý: Nếu thị trường biến động diễn ra trong thời gian dự kiến, việc điều chỉnh có thể bị hoãn lại. Thông tin chi tiết sẽ được thông báo thêm nếu hoãn lại xảy ra.
B. Cảnh báo rủi ro
Do sự biến động của thị trường gần đây, tỷ lệ ký quỹ duy trì và mức đòn bẩy khả dụng của vị thế của bạn có thể thay đổi so với các yêu cầu hiện có sau khi điều chỉnh. Vui lòng đảm bảo bạn đã đọc qua các chi tiết điều chỉnh bên dưới và hiểu đầy đủ các thay đổi về Tỷ lệ ký quỹ bảo trì của vị thế của bạn do điều chỉnh gây ra. Đối với các vị thế có rủi ro cao hơn, nên giảm thiểu rủi ro thanh lý cưỡng bức bằng cách đóng hoặc giảm các vị thế hoặc thêm ký quỹ.
C. Chi tiết điều chỉnh
- Lịch biểu tỷ lệ ký quỹ bảo trì theo bậc hiện có: https://www.OKX.com/future/swap/position
- Lịch biểu tỷ lệ ký quỹ bảo trì theo bậc mới sau khi điều chỉnh:
BTC:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~999 |
0.5% |
100 |
2 |
1,000~9,999 |
1.0% |
50 |
3 |
10,000~14999 |
1.5% |
30 |
4 |
15,000~24,999 |
2.0% |
20 |
5 |
25,000~49,999 |
2.5% |
15 |
6 |
50,000~74,999 |
3.0% |
10 |
7 |
75,000~99,999 |
3.5% |
9 |
8 |
100,000~109,999 |
4.0% |
8 |
9 |
110,000~119,999 |
4.5% |
8 |
10 |
120,000~129,999 |
5.0% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
1,890,000~1,899,999 |
93.5% |
1 |
EOS:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~2,499 |
1.0% |
50 |
2 |
2,500~9,999 |
1.5% |
30 |
3 |
10,000~49,999 |
2.0% |
20 |
4 |
50,000~99,999 |
2.5% |
15 |
5 |
100,000~199,999 |
3.0% |
10 |
6 |
200,000~209,999 |
3.5% |
9 |
7 |
210,000~219,999 |
4.0% |
9 |
8 |
220,000~229,999 |
4.5% |
8 |
9 |
230,000~239,999 |
5.0% |
8 |
10 |
240,000~249,999 |
5.5% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
1,940,000~1,949,999 |
90.5% |
1 |
ETH:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~2,499 |
1.0% |
50 |
2 |
2,500~9,999 |
1.5% |
30 |
3 |
10,000~49,999 |
2.0% |
20 |
4 |
50,000~99,999 |
2.5% |
15 |
5 |
100,000~199,999 |
3.0% |
10 |
6 |
200,000~209,999 |
3.5% |
9 |
7 |
210,000~219,999 |
4.0% |
9 |
8 |
220,000~229,999 |
4.5% |
8 |
9 |
230,000~239,999 |
5.0% |
8 |
10 |
240,000~249,999 |
5.5% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
1,940,000~1,949,999 |
90.5% |
1 |
LTC:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~999 |
1.0% |
50 |
2 |
1,000~4,999 |
1.5% |
30 |
3 |
5,000~9,999 |
2.0% |
20 |
4 |
10,000~24,999 |
2.5% |
15 |
5 |
25,000~49,999 |
3.0% |
10 |
6 |
50,000~59,999 |
3.5% |
9 |
7 |
60,000~69,999 |
4.0% |
9 |
8 |
70,000~79,999 |
4.5% |
8 |
9 |
80,000~89,999 |
5.0% |
8 |
10 |
90,000~99,999 |
5.5% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
1,840,000~1,849,999 |
93.0% |
1 |
BCH:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~999 |
1.0% |
50 |
2 |
1,000~4,999 |
1.5% |
30 |
3 |
5,000~9,999 |
2.0% |
20 |
4 |
10,000~24,999 |
2.5% |
15 |
5 |
25,000~49,999 |
3.0% |
10 |
6 |
50,000~59,999 |
3.5% |
9 |
7 |
60,000~69,999 |
4.0% |
9 |
8 |
70,000~79,999 |
4.5% |
8 |
9 |
80,000~89,999 |
5.0% |
8 |
10 |
90,000~99,999 |
5.5% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
1,840,000~1,849,999 |
93.0% |
1 |
XRP:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~2,499 |
1.5% |
30 |
2 |
2,500~9,999 |
2.0% |
20 |
3 |
10,000~19,999 |
2.5% |
15 |
4 |
20,000~49,999 |
3.0% |
10 |
5 |
50,000~54,999 |
3.5% |
9 |
6 |
55,000~59,999 |
4.0% |
9 |
7 |
60,000~64,999 |
4.5% |
8 |
8 |
65,000~69,999 |
5.0% |
8 |
9 |
70,000~74,999 |
5.5% |
8 |
10 |
75,000~79,999 |
6.0% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
945000~949999 |
93.0% |
1 |
ETC:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~2499 |
1.5% |
30 |
2 |
2,500~9,999 |
2.0% |
20 |
3 |
10,000~19,999 |
2.5% |
15 |
4 |
20,000~49,999 |
3.0% |
10 |
5 |
50,000~59,999 |
3.5% |
9 |
6 |
60,000~69,999 |
4.0% |
9 |
7 |
70,000~79,999 |
4.5% |
8 |
8 |
80,000~89,999 |
5.0% |
8 |
9 |
90,000~99,999 |
5.5% |
8 |
10 |
100000~109999 |
6.0% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
1,840,000~1,849,999 |
93.0% |
1 |
TRX:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~999 |
2.0% |
20 |
2 |
1,000~1,999 |
2.5% |
15 |
3 |
2,000~4,999 |
3.0% |
10 |
4 |
5,000~9,999 |
3.5% |
9 |
5 |
10,000~19,999 |
4.0% |
9 |
6 |
20,000~24,999 |
4.5% |
8 |
7 |
25,000~29,999 |
5.0% |
8 |
8 |
30,000~34,999 |
5.5% |
8 |
9 |
35,000~39,999 |
6.0% |
8 |
10 |
40,000~44,999 |
6.5% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
895,000~899,999 |
92.0% |
1 |
BSV:
Bậc |
Số lượng hợp đồng |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Mức đòn bẩy tối đa |
1 |
0~999 |
2.0% |
20 |
2 |
1,000~1,999 |
2.5% |
15 |
3 |
2,000~4,999 |
3.0% |
10 |
4 |
5,000~9,999 |
3.5% |
9 |
5 |
10,000~19,999 |
4.0% |
9 |
6 |
20,000~24,999 |
4.5% |
8 |
7 |
25,000~29,999 |
5.0% |
8 |
8 |
30,000~34,999 |
5.5% |
8 |
9 |
35,000~39,999 |
6.0% |
8 |
10 |
40,000~44,999 |
6.5% |
8 |
... |
… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo) |
… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo) |
… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì) |
... |
895,000~899,999 |
92.0% |
1 |