Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
61.537,60
$61.537,60
+0,57%
2
2.997,60
$2.997,60
+0,79%
3
124,77
$124,77
-2,77%
4
0,14
$0,14617
+2,04%
5
143,96
$143,96
+1,27%
6
0,87
$0,87600
-2,29%
7
0,0000081
$0,0000081030
+1,77%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
14,71
$14,7130
+5,28%
2
0,024
$0,024040
+4,97%
3
10,36
$10,3660
+4,81%
4
0,023
$0,023742
+4,31%
5
38,97
$38,9780
+4,25%
6
0,026
$0,026150
+4,14%
7
0,70
$0,70240
+3,84%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
3,27
$3,2790
-5,23%
2
0,00050
$0,00050120
-4,02%
3
1,64
$1,6430
-3,92%
4
0,077
$0,077000
-2,91%
5
124,77
$124,77
-2,77%
6
1,14
$1,1460
-2,55%
7
0,87
$0,87600
-2,29%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
-4,02%
0,00050
--
-1,35%
0,010
--
-0,26%
1,16
--
+1,58%
1,67
--
-1,07%
0,42
--
+0,25%
0,40
--
+2,63%
2,85
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
3,27
$3,2790
-5,23%
2
0,21
$0,21790
-1,27%
3
2,59
$2,5910
+1,29%
4
0,0081
$0,0081900
+0,33%
5
0,87
$0,87600
-2,29%
6
14,27
$14,2780
+0,32%
7
1,14
$1,1460
-2,55%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.212,16B
+0,57%
61.537,60
2$359,90B
+0,79%
2.997,60
3$90,70B
+0,29%
590,00
4$64,56B
+1,27%
143,96
5$33,10B
+0,01%
1,00
6$28,81B
+0,55%
0,52
7$28,03B
+0,75%
2.995,68
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$474,31M
+0,57%
61.537,60
2$220,76M
+0,79%
2.997,60
3$132,08M
+1,27%
143,96
4$90,57M
+1,77%
0,0000081
5$90,33M
-2,77%
124,77
6$77,43M
+2,04%
0,14
7$47,92M
-2,29%
0,87