Xếp hạng

Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Bot danh mục đầu tư thông minh
Kiểm tra các xu hướng hấp dẫn nhất và đặt tỷ lệ vốn hóa thị trường cho tiền mã hóa của bạn.
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
67.880,00
$67.880,00
+3,16%
2
3.272,99
$3.272,99
+3,11%
3
182,76
$182,76
+6,18%
4
0,053
$0,053760
+7,52%
5
0,00000032
$0,00000032360
+5,48%
6
0,13
$0,13391
+6,85%
7
0,000011
$0,000011995
+4,80%
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,21
$0,21030
+29,65%
2
0,0095
$0,0095000
+25,16%
3
3,20
$3,2030
+21,37%
4
0,17
$0,17580
+20,16%
5
0,18
$0,18790
+19,07%
6
2,63
$2,6380
+18,35%
7
1,55
$1,5570
+18,22%
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0015
$0,0015420
-8,05%
2
0,55
$0,55410
-6,42%
3
0,043
$0,043240
-4,28%
4
0,078
$0,078600
-3,56%
5
67,77
$67,7700
-2,87%
6
0,39
$0,39680
-2,82%
7
0,11
$0,11700
-2,74%
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
1--
--
--
2--
+7,52%
0,053
3--
+2,08%
0,0066
4--
+8,29%
0,27
5--
+5,41%
0,17
6--
-0,50%
0,22
7--
+3,15%
4,70
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,070
$0,070200
+13,23%
2
0,0058
$0,0058734
+4,51%
3
0,17
$0,17580
+20,16%
4
4,64
$4,6410
+10,66%
5
1,55
$1,5570
+18,22%
6
0,52
$0,52320
+12,70%
7
0,053
$0,053760
+7,52%
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.339,95B
+3,16%
67.880,00
2$393,74B
+3,11%
3.272,99
3$89,38B
+1,85%
581,00
4$85,06B
+6,18%
182,76
5$34,12B
-0,03%
1,00
6$33,76B
+0,48%
0,60
7$32,16B
+3,13%
3.270,67
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$583,23M
+3,16%
67.880,00
2$289,62M
+3,11%
3.272,99
3$146,46M
+6,18%
182,76
4$51,79M
+4,80%
0,000011
5$42,30M
+6,85%
0,13
6$36,03M
+5,48%
0,00000032
7$34,20M
+0,48%
0,60