Khám phá những đồng tiền mã hóa hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Danh mục
Vốn hóa thị trường
#Cặp
Vốn hóa thị trường
Giá
Thay đổi
Khối lượng giao dịch 24h
Giá trị
giao dịch 24h
Thao tác
1
$1,86 NT
94.137,30
$94.137,30
-1,71%
8,16 N BTC
$779,51 Tr
2
$403,19 T
3.343,18
$3.343,18
+0,25%
145,07 N ETH
$486,76 Tr
3
$46,48 T
0,31
$0,31479
+0,67%
543,69 Tr DOGE
$171,41 Tr
4
$43,63 T
1,00
$1,0018
+0,07%
31,73 Tr USDC
$31,74 Tr
5
$15,39 T
37,34
$37,3470
+0,08%
238,63 N AVAX
$8,96 Tr
6
$14,31 T
22,61
$22,6190
-0,25%
820,88 N LINK
$18,77 Tr
7
$12,96 T
0,000021
$0,000021902
+1,45%
803,78 T SHIB
$17,52 Tr
8
$12,32 T
4,20
$4,2078
+0,13%
12,42 Tr SUI
$52,65 Tr
9
$8,18 T
13,54
$13,5470
+2,13%
1,74 Tr UNI
$23,84 Tr
10
$7,77 T
102,89
$102,89
+0,63%
197,95 N LTC
$20,38 Tr
11
$7,63 T
0,000018
$0,000018040
+3,73%
2,44 NT PEPE
$43,27 Tr
12
$4,95 T
327,20
$327,20
-3,12%
50,95 N AAVE
$17,17 Tr
13
$3,43 T
1,00
$1,0014
+0,07%
1,04 Tr DAI
$1,04 Tr
14
$3,27 T
0,77
$0,77640
+3,09%
11,25 Tr ARB
$8,65 Tr
15
$2,54 T
1,87
$1,8798
+5,64%
6,82 Tr OP
$12,48 Tr
16
$1,41 T
1.578,40
$1.578,40
+3,08%
1,24 N MKR
$1,93 Tr
17
$1,18 T
0,93
$0,93150
-1,90%
22,92 Tr CRV
$21,97 Tr
18
$1,13 T
34,20
$34,2000
+3,51%
269,29 N ENS
$9,19 Tr
19
$714,80 Tr
80,25
$80,2500
+1,16%
6,26 N COMP
$507,03 N