Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/AUD Yêu cầu xác minh | 1,57 AUD | 100.000 USDT | 157.000,00 AUD | 300,00-120.000,00 AUD | ||
USDT/AUD Yêu cầu xác minh | 1,53 AUD | 100.000 USDT | 153.000,00 AUD | 300,00-5.000,00 AUD | ||
BTC/AUD Yêu cầu xác minh | 116.364,14 AUD | 1,3464 BTC | 156.672,67 AUD | 500,00-120.000,00 AUD | ||
BTC/AUD Yêu cầu xác minh | 116.051,36 AUD | 1,3464 BTC | 156.251,55 AUD | 300,00-80.000,00 AUD | ||
ETH/AUD Yêu cầu xác minh | 4.552,88 AUD | 15,254066 ETH | 69.449,93 AUD | 500,00-50.000,00 AUD | ||
ETH/AUD Yêu cầu xác minh | 4.498,71 AUD | 15,254 ETH | 68.623,32 AUD | 300,00-50.000,00 AUD | ||
USDT/BRL Yêu cầu xác minh | 6,43 BRL | 100.000 USDT | 643.000,00 BRL | 5.000,00-500.000,00 BRL | ||
USDT/BRL Yêu cầu xác minh | 6,42 BRL | 100.000 USDT | 642.000,00 BRL | 5.000,00-490.000,00 BRL | ||
BTC/BRL Yêu cầu xác minh | 442.032,09 BRL | 1,3464 BTC | 595.152,00 BRL | 5.000,00-250.000,00 BRL | ||
BTC/BRL Yêu cầu xác minh | 441.534,91 BRL | 1,3464 BTC | 594.482,60 BRL | 5.000,00-480.000,00 BRL | ||
ETH/BRL Yêu cầu xác minh | 17.332,97 BRL | 15,254066 ETH | 264.398,26 BRL | 5.000,00-150.000,00 BRL | ||
ETH/BRL Yêu cầu xác minh | 17.021,31 BRL | 15,254 ETH | 259.643,06 BRL | 5.000,00-49.000,00 BRL | ||
USDT/CAD Yêu cầu xác minh | 1,57 CAD | 100.000 USDT | 157.000,00 CAD | 100,00-120.000,00 CAD | ||
USDT/CAD Yêu cầu xác minh | 1,56 CAD | 100.000 USDT | 156.000,00 CAD | 100,00-120.000,00 CAD | ||
USDC/CAD Yêu cầu xác minh | 1,48 CAD | 50.000 USDC | 74.200,00 CAD | 100,00-74.200,00 CAD | ||
BTC/CAD Yêu cầu xác minh | 107.648,40 CAD | 0,9552 BTC | 102.825,75 CAD | 500,00-80.000,00 CAD | ||
BTC/CAD Yêu cầu xác minh | 107.443,10 CAD | 0,9552 BTC | 102.629,64 CAD | 500,00-80.000,00 CAD | ||
ETH/CAD Yêu cầu xác minh | 4.206,80 CAD | 15,254 ETH | 64.170,52 CAD | 500,00-50.000,00 CAD | ||
ETH/CAD Yêu cầu xác minh | 4.123,91 CAD | 15,254 ETH | 62.906,12 CAD | 500,00-51.000,00 CAD | ||
USDT/CHF Yêu cầu xác minh | 0,97 CHF | 100.000 USDT | 97.930,00 CHF | 500,00-85.000,00 CHF | ||
USDT/CHF Yêu cầu xác minh | 0,91 CHF | 100.000 USDT | 91.000,00 CHF | 100,00-8.602,00 CHF | ||
BTC/CHF Yêu cầu xác minh | 66.392,56 CHF | 1,3464 BTC | 89.390,94 CHF | 500,00-50.000,00 CHF | ||
BTC/CHF Yêu cầu xác minh | 66.292,99 CHF | 1,3464 BTC | 89.256,88 CHF | 500,00-7.000,00 CHF | ||
ETH/CHF Yêu cầu xác minh | 2.639,66 CHF | 20,0003 ETH | 52.793,99 CHF | 500,00-30.000,00 CHF | ||
ETH/CHF Yêu cầu xác minh | 2.605,27 CHF | 20,0003 ETH | 52.106,18 CHF | 500,00-30.000,00 CHF | ||
USDT/EUR Yêu cầu xác minh | 1,05 EUR | 105.000 USDT | 110.775,00 EUR | 100,00-92.000,00 EUR | ||
USDT/EUR Yêu cầu xác minh | 0,92 EUR | 105.000 USDT | 97.230,00 EUR | 100,00-20.000,00 EUR | ||
USDC/EUR Yêu cầu xác minh | 0,94 EUR | 50.000 USDC | 47.000,00 EUR | 200,00-47.000,00 EUR | ||
BTC/EUR Yêu cầu xác minh | 72.320,43 EUR | 0,9552 BTC | 69.080,47 EUR | 200,00-50.000,00 EUR | ||
BTC/EUR Yêu cầu xác minh | 71.802,38 EUR | 0,9552 BTC | 68.585,63 EUR | 200,00-50.000,00 EUR | ||
ETH/EUR Yêu cầu xác minh | 2.801,96 EUR | 20,0003 ETH | 56.040,04 EUR | 200,00-30.000,00 EUR | ||
ETH/EUR Yêu cầu xác minh | 2.768,21 EUR | 21,174 ETH | 58.614,07 EUR | 200,00-30.000,00 EUR | ||
USDT/GBP Yêu cầu xác minh | 0,87 GBP | 100.000 USDT | 87.000,00 GBP | 500,00-65.000,00 GBP | ||
USDT/GBP Yêu cầu xác minh | 0,79 GBP | 100.000 USDT | 79.000,00 GBP | 100,00-8.119,55 GBP | ||
USDC/GBP Yêu cầu xác minh | 0,83 GBP | 50.000 USDC | 41.600,00 GBP | 500,00-41.600,00 GBP | ||
BTC/GBP Yêu cầu xác minh | 59.908,84 GBP | 1,3464 BTC | 80.661,26 GBP | 3.000,00-50.000,00 GBP | ||
BTC/GBP Yêu cầu xác minh | 59.752,98 GBP | 1,3464 BTC | 80.451,41 GBP | 500,00-50.000,00 GBP | ||
ETH/GBP Yêu cầu xác minh | 2.353,23 GBP | 21,174 ETH | 49.827,29 GBP | 500,00-30.000,00 GBP | ||
ETH/GBP Yêu cầu xác minh | 2.305,07 GBP | 21,174 ETH | 48.807,55 GBP | 500,00-30.000,00 GBP | ||
USDT/MXN Yêu cầu xác minh | 22,38 MXN | 100.000 USDT | 2.238.000,00 MXN | 5.000,00-1.700.000,00 MXN | ||
USDT/MXN Yêu cầu xác minh | 19,91 MXN | 99.899,55 USDT | 1.989.000,04 MXN | 1.000,00-439.186,52 MXN | ||
USDC/MXN Yêu cầu xác minh | 21,19 MXN | 50.000 USDC | 1.059.500,00 MXN | 15.000,00-1.059.500,00 MXN | ||
BTC/MXN Yêu cầu xác minh | 1.541.879,15 MXN | 1,3464 BTC | 2.075.986,08 MXN | 15.000,00-750.000,00 MXN | ||
BTC/MXN Yêu cầu xác minh | 1.537.856,51 MXN | 1,3464 BTC | 2.070.570,00 MXN | 15.000,00-1.700.000,00 MXN | ||
ETH/MXN Yêu cầu xác minh | 59.657,01 MXN | 21,174 ETH | 1.263.177,52 MXN | 15.000,00-500.000,00 MXN | ||
ETH/MXN Yêu cầu xác minh | 59.512,01 MXN | 21,174 ETH | 1.260.107,29 MXN | 15.000,00-1.214.322,00 MXN | ||
USDT/USD Yêu cầu xác minh | 1,05 USD | 142.721,21 USDT | 149.999,99 USD | 300,00-100.000,00 USD | ||
BTC/USD Yêu cầu xác minh | 77.742,30 USD | 1,34 BTC | 104.174,68 USD | 500,00-100.000,00 USD | ||
ETH/USD Yêu cầu xác minh | 3.004,83 USD | 5 ETH | 15.024,15 USD | 300,00-15.024,00 USD |
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/CAD Yêu cầu xác minh | 1,35 CAD | 100.000 USDT | 135.000,00 CAD | 1.000,00-130.000,00 CAD | ||
BTC/CAD Yêu cầu xác minh | 89.675,89 CAD | 1,3464 BTC | 120.739,61 CAD | 500,00-114.657,00 CAD | ||
ETH/CAD Yêu cầu xác minh | 3.512,70 CAD | 21,174 ETH | 74.377,90 CAD | 200,00-69.835,00 CAD | ||
USDT/EUR Yêu cầu xác minh | 0,92 EUR | 100.000 USDT | 92.000,00 EUR | 5.000,00-92.000,00 EUR | ||
BTC/EUR Yêu cầu xác minh | 60.861,01 EUR | 1,3464 BTC | 81.943,26 EUR | 500,00-77.927,00 EUR | ||
ETH/EUR Yêu cầu xác minh | 2.390,25 EUR | 21,174 ETH | 50.611,15 EUR | 400,00-47.583,00 EUR | ||
USDT/MXN Yêu cầu xác minh | 19,73 MXN | 100.000 USDT | 1.973.000,00 MXN | 3.000,00-1.700.000,00 MXN | ||
USDT/MXN Yêu cầu xác minh | 19,78 MXN | 100.000 USDT | 1.978.000,00 MXN | 3.000,00-193.844,00 MXN |