Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/CNY | 7,10 CNY | 35.416,94 USDT | 251.460,27 CNY | 10.000,00-250.000,00 CNY |
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/CNY | 7,00 CNY | 188.498,05 USDT | 1.319.486,35 CNY | 1.000,00-1.319.486,35 CNY | ||
USDT/CNY | 7,03 CNY | 30.000 USDT | 210.900,00 CNY | 10.000,00-210.900,00 CNY |