Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/AUD | 1,48 AUD | 50.000 USDT | 74.000,00 AUD | 1.450,00-2.800,00 AUD | ||
USDT/EUR | 0,91 EUR | 77.878,94 USDT | 71.492,86 EUR | 900,00-1.800,00 EUR |