Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/KHR | 4.100,00 KHR | 290,25 USDT | 1.190.025,00 KHR | 40.000,00-1.190.025,00 KHR | ||
USDT/USD | 1,01 USD | 300 USDT | 304,50 USD | 10,00-304,50 USD | ||
USDT/USD | 0,99 USD | 1.000 USDT | 999,00 USD | 50,00-999,00 USD |
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/KHR | 4.020,00 KHR | 3.262,1 USDT | 13.113.642,00 KHR | 40.000,00-13.113.642,00 KHR | ||
USDT/USD | 0,98 USD | 9.143,63 USDT | 9.006,47 USD | 5,00-9.006,47 USD | ||
USDT/USD | 0,99 USD | 88.379,15 USDT | 87.937,25 USD | 50,00-10.000,00 USD |